MENU

コースのご紹介1

| 米子国際ビジネスカレッジ

コースのご紹介1 course 1 | Khóa 1 | पाठ्यक्रम 1

進学コース(全日制)  2年コース   海外在住の外国人の方
Continue to Study in Japan (Everyday)  2 years course  Foreigner

Khóa học lên 2 năm Dành cho học sinh hiện không sống ở nhật

जापानमा अध्ययन गर्न जारी राख्नुहोस् (हरेक दिन) २ वर्ष कोर्स विदेशी

大学・大学院・専門学校への進学を目的としたコース
Japanese course in order to go to University, Postgraduate, College

Khóa học với mục đích để học lên các trường chuyên môn đại học cao học

जापानी कोर्स युनिभर्सिटी, स्नातकोत्तर, कलेज जानको लागि

 

入学時期 クラス編入 曜日 授業時間 卒業時期
4月 初級・中級・上級 月曜日~金曜日 1日4時限(1コマ50分) 再来年3月

Entrance period

Class

Date

Hours Graduate period
April

Beginner,

Intermediate,

Advance

Monday

Friday

1 day/4hours

(1 coma 50 minutes)

March of the year after next year
Kỳ nhập học Các cấp học Thứ Thời gian học Thời gian tốt nghiệp
Tháng 4 Sơ cấp・Trung cấp・Cao cấp Thứ hai – Thứ sáu Giới hạn 4 lần mỗi ngày
(50 phút mỗi khung hình)
Tháng 3 năm sau
प्रवेश अवधि कक्षा मिति घण्टा स्नातक अवधि
अप्रिल शुरुआत मध्यवर्ती अग्रिम सोमबार – शुक्रवार १ दिन / ४ घण्टा
१ कोमा ५० मिनेट
अर्को बर्ष पछि मार्च

 

学費など内訳(消費税は別除頂戴致します)
内訳項目 1年目 2年目
入学検定料 20,000 円
入学金 100,000 円
授業料 500,000 円 500,000 円
教材費 20,000 円 20,000 円
実習費 20,000 円 20,000 円
合計 660,000 円 540,000 円
Detailed paying fee
Items First year Second year
Application fee 20,000 Yen
Admission fee 100,000 Yen
Tuition 500,000 Yen 500,000 Yen
Text books 20,000 Yen 20,000 Yen
Practice fee 20,000 Yen 20,000 Yen
Total 660,000 Yen 540,000 Yen
Phân tích học phí
Mục chia nhỏ Năm thứ nhất Năm thứ 2
Lệ phí thi tuyển sinh 20,000 yên
Phí nhập học 100,000 yên
Học phí 500,000 yên 500,000 yên
教材費 20,000 yên 20,000 yên
Chi phí vật liệu 20,000 yên 20,000 yên
Tổng cộng 660,000 yên 540,000 yên
विस्तृत भुक्तान शुल्क
आईटमहरू पहिलो वर्ष दोस्रो वर्ष
आवेदन शुल्क 20,000 येन
भर्ना शुल्क 100,000 येन
ट्यूशन 500,000 येन 500,000 येन
पाठ पुस्तकहरु 20,000 येन 20,000 येन
अभ्यास शुल्क 20,000 येन 20,000 येन
जम्मा 660,000 येन 540,000 येन

 

各クラスのご紹介

初級クラス

日常会話で困らないレベルまで指導する。

日本語能力試験N4合格を目指す。

中級クラス

専門学校進学を目指す。
日本語能力試験N3合格を目指す。

上級クラス

 大学院・大学進学を目指す。

日本語能力試験N2・N1合格を目指す。

Introducing class

Beginner

– Ordinary conversation

– Japanese Language Proficiency Test N4

Intermediate

– Providing these suitable materials in order to help the students prepare College test questions.

– Japanese Language Proficiency Test N3

Advance

– Providing these suitable materials in order to help the students prepare University test questions.

– Japanese Language Proficiency Test N2. N1

Giới thiệu các lớp học

Lớp sơ cấp

Hướng dẫn đào tạo cho học sinh để không gặp khó khăn trong giao tiếp hàng ngày
Mục tiêu đỗ N4 kỳ thi năng lực tiếng nhật

Lớp trung cấp

Mục tiêu học lên trường chuyên môn
Mục tiêu đỗ N3 kỳ thi năng lực tiếng nhật

Lớp cao cấp

Mục tiêu học lên trường đại học cao học
Mục tiêu đỗ N2 ,N1 kỳ thi năng lực tiếng nhật

परिचय कक्षा

शुरुआत

साधारण कुराकानी
जापानी भाषा प्रवीणता परीक्षा N4

मध्यवर्ती

विद्यार्थीलाई कलेज परीक्षण प्रश्नहरू तयार गर्न मद्दतको लागि यी उपयुक्त सामग्रीहरू प्रदान गरिनेछ ।
जापानी भाषा प्रवीणता परीक्षा N3

अग्रिम

मद्दत गर्न यी उपयुक्त सामग्री प्रदान गर्दै विद्यार्थीहरूले विश्वविद्यालय परीक्षा प्रश्नहरू तयार गर्छन्।
जापानी भाषा प्रवीणता परीक्षा N2। N1

「ホームページを見た」
と必ずお伝えください。

お話がスムーズに進みます。

0859-21-0505